5 LƯU Ý BẢO QUẢN TẤM NHỰA ỐP TƯỜNG
31/03/20255 LƯU Ý BẢO QUẢN TẤM NHỰA ỐP TƯỜNG 1. Tại sao cần bảo quản tấm nhựa ốp tường? Tấm...
Trong xu hướng thiết kế nội thất và ngoại thất hiện đại, tấm nhựa giả đá PVC đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình, văn phòng và công trình thương mại. Kết hợp giữa vẻ đẹp sang trọng của đá tự nhiên và tính linh hoạt, nhẹ nhàng của nhựa PVC, loại vật liệu này không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao mà còn giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí thi công, bảo trì lâu dài.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về tấm nhựa giả đá PVC – từ cấu tạo, ưu điểm, ứng dụng đến quy trình thi công, bảo trì và báo giá tham khảo. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan giúp đưa ra quyết định phù hợp cho công trình của mình.
Lõi PVC Foam: Là loại nhựa foam mật độ cao, có khả năng chống ẩm, chịu lực va đập tốt, đồng thời trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công.
Lớp phủ giả đá: Sử dụng công nghệ in ấn tiên tiến, tái hiện vân đá tự nhiên với độ chân thực cao. Lớp phủ này thường được ép nhiệt hoặc cán màng UV để bảo vệ khỏi trầy xước, phai màu.
Lớp keo EVA/PU: Đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa lõi PVC và lớp giả đá, tăng độ bền cơ học và khả năng chống bong tách.
In vân đá kỹ thuật số: Sử dụng máy in khổ lớn công nghệ cao, đảm bảo độ phân giải vân đá sắc nét, không sọc, không mờ nhòe.
Ép nhiệt/ cán màng UV: Gia cố lớp bề mặt, tạo khả năng chống tia UV, chống ố vàng, đồng thời nâng cao độ cứng và chống trầy.
Kiểm định chất lượng: Mỗi tấm sau khi hoàn thiện đều trải qua kiểm tra độ bền kéo, độ bám dính, khả năng chịu nước và chống bám bẩn trước khi xuất xưởng.
Vân đá tự nhiên: Mô phỏng chính xác các loại đá Marble, Granite, Onyx… với độ chân thực cao.
Đa dạng kích thước: Tấm phổ biến kích thước 1220×2440 mm hoặc 1500×3000 mm, dày từ 2 mm đến 10 mm, phù hợp nhiều giải pháp thiết kế.
Tùy chỉnh theo yêu cầu: Nhà sản xuất có thể in ấn theo mẫu mã riêng, đáp ứng yêu cầu đồng bộ thương hiệu hoặc phong cách cá nhân hóa.
Lõi PVC Foam chống nước: Không thấm nước, không bị phồng rộp hay mối mọt, thích hợp cho khu vực ẩm ướt như phòng tắm, bếp.
Bề mặt phủ UV/EVA: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, dễ dàng lau chùi bụi bẩn mà không ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt.
Chịu lực va đập: Nhờ lõi PVC Foam mật độ cao, tấm có khả năng chịu lực va đập, không dễ nứt vỡ khi va chạm nhẹ.
Chống trầy xước: Lớp phủ UV/PU giúp bề mặt tấm kháng trầy, giữ được vẻ đẹp lâu dài.
Giá thành hợp lý: So với đá tự nhiên và đá thạch anh, tấm nhựa giả đá PVC có giá chỉ bằng 30–50%, nhưng vẫn đảm bảo hiệu ứng sang trọng.
Thi công nhanh gọn: Không đòi hỏi nhân công cao, không cần mài, trét ron rườm rà, có thể dán trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng, rút ngắn 30–50% thời gian thi công.
Phòng khách, phòng ngủ: Tạo điểm nhấn cho vách tường TV, đầu giường, tường trang trí. Vân đá Marble trắng nhã nhặn, Granite tối màu sang trọng, phù hợp nhiều phong cách từ hiện đại đến cổ điển.
Vách ngăn phòng: Thi công nhanh, dễ tháo lắp khi cần thay đổi không gian.
Mặt ốp bếp: Khả năng chịu nhiệt, chống thấm tốt, dễ lau mỡ bám, đáp ứng yêu cầu khắt khe nơi nấu nướng.
Ốp phòng tắm: Chống thấm, không mốc, dễ vệ sinh, thay thế nhanh tấm cũ khi cần nâng cấp.
Mặt tiền công trình: Đa dạng vân đá Granite, Marble, Onyx, giúp công trình nổi bật giữa đô thị.
Tiện ích bảo trì: Chỉ cần lau rửa định kỳ, không phải sơn lại, chi phí bảo trì thấp.
Khu vực lễ tân, sảnh khách sạn: Tạo vẻ sang trọng, ấn tượng đầu tiên cho khách hàng.
Trang trí showroom, kiosk: Vật liệu nhẹ, dễ di chuyển, thuận tiện cho việc setup nhanh chóng.
Tiêu chí | Tấm nhựa giả đá PVC | Đá tự nhiên (Marble/Granite) | Laminate vân đá |
---|---|---|---|
Giá thành | 200.000 – 400.000 VNĐ/m² | 1.200.000 – 2.500.000 VNĐ/m² | 500.000 – 800.000 VNĐ/m² |
Trọng lượng | 2–4 kg/tấm (1220×2440 mm) | 30–50 kg/tấm (600×600 mm) | 5–8 kg/tấm (1220×2440 mm) |
Khả năng chịu nước | 100% | Thấm nước nếu không trám ron | 90% |
Chống trầy xước | Cao (UV/EVA) | Rất cao | Trung bình |
Đa dạng mẫu vân | Rất cao | Giới hạn tự nhiên | Trung bình |
Thời gian thi công | 1–2 ngày/căn hộ 60 m² | 1–2 tuần | 2–4 ngày |
Bảo trì | Lau chùi định kỳ | Cần làm sạch chuyên sâu | Lau chùi định kỳ |
Ảnh hưởng môi trường | PVC Foam tái chế được | Khai thác tự nhiên, hạn chế | Làm từ gỗ công nghiệp |
Làm phẳng, làm sạch: Tường cần đạt độ phẳng ±2 mm, không bám bụi, dầu mỡ.
Chống ẩm: Với bề mặt ẩm, nên dùng lớp sơn chống thấm trước khi dán.
Keo dán chuyên dụng: Keo PU hoặc keo silicone chịu ẩm cao.
Thanh nẹp kết cấu: Bảo vệ viền mép, tăng tính thẩm mỹ và cố định tấm.
Phụ kiện ron, ke góc: Tạo đường ron khít, gia cố góc tiếp giáp.
Đánh dấu vị trí: Đo đạc, đánh dấu đường tâm, đường biên tấm.
Phun keo: Bôi keo đều lên tường hoặc lên mặt dưới tấm theo nét zigzag.
Gắn tấm: Ấn chặt, dùng miếng đệm silicon gõ nhẹ để loại bỏ bọt khí.
Cố định mép: Lắp thanh nẹp và ron silicon để hoàn thiện mép tấm.
Tránh va đập mạnh: Dù chịu lực tốt nhưng va đập mạnh có thể làm méo tấm.
Bảo vệ keo ron: Không để ron tiếp xúc hóa chất mạnh, tránh làm hỏng đường ron.
Lau chùi hàng tuần: Dùng khăn mềm, dung dịch trung tính pha loãng, lau theo vân đá.
Vệ sinh vết bẩn cứng đầu: Dùng miếng xốp mềm, không dùng bàn chải cứng.
Kiểm tra ron định kỳ: Thay thế ron silicon nếu xuất hiện nứt, hở.
Loại tấm | Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/m²) | Ghi chú |
---|---|---|---|
PVC Foam 3 mm (vân Marble) | 3 | 200.000 – 250.000 | Phù hợp ốp tường nội thất |
PVC Foam 5 mm (vân Granite) | 5 | 300.000 – 350.000 | Dùng cho phòng tắm, bếp |
PVC Foam 8 mm (vân Onyx) | 8 | 350.000 – 400.000 | Ốp mặt tiền, vách ngăn cao cấp |
Lưu ý khi chọn mua:
Ưu tiên loại có chứng nhận chống cháy nếu sử dụng cho vách ngăn lớn.
Chọn nhà cung cấp uy tín, có chính sách bảo hành tối thiểu 1–2 năm.
So sánh mẫu vân thực tế, không chỉ dựa vào catalogue in ấn.
Tấm nhựa giả đá PVC là giải pháp tối ưu cho những ai mong muốn biến không gian trở nên sang trọng, hiện đại mà vẫn tiết kiệm chi phí đầu tư và thời gian thi công. Với hàng loạt ưu điểm về thẩm mỹ, độ bền, chống ẩm, dễ thi công và bảo trì, vật liệu này phù hợp với cả nội thất lẫn ngoại thất, từ công trình dân dụng đến thương mại. Khi lựa chọn tấm nhựa giả đá PVC, hãy cân nhắc kỹ về độ dày, mẫu vân, công nghệ phủ bề mặt và chính sách bảo hành từ nhà cung cấp để đạt hiệu quả sử dụng cao nhất.
5 LƯU Ý BẢO QUẢN TẤM NHỰA ỐP TƯỜNG 1. Tại sao cần bảo quản tấm nhựa ốp tường? Tấm...
Giới thiệu chung Trong bối cảnh thị trường vật liệu ốp tường – trần ngày càng đa dạng, tấm ốp...
Các Mẫu Ốp Nhựa Tường Được Yêu Thích - Xu Hướng 2025 Ốp nhựa tường đang trở thành xu hướng...
Đoạn mở đầu Ngày nay, cùng với sự phát triển của công nghệ vật liệu và nhu cầu làm mới...