TOP 12+ MẪU GIƯỜNG NGỦ NHỰA ZUKOPLAST 2025
17/05/2025GIỚI THIỆU Trong xu hướng nội thất hiện đại, giường ngủ từ tấm nhựa Zukoplast đang dần chiếm ưu thế...
Lam sóng – một trong những vật liệu trang trí và ngăn chia không gian nội thất đang “làm mưa làm gió” trong xu hướng năm 2025. Với khả năng linh hoạt về thiết kế, đa dạng về chất liệu và hiệu quả thẩm mỹ cao, lam sóng không chỉ đơn thuần là tấm ốp mà còn là giải pháp mang yếu tố không gian mở, ánh sáng và âm thanh vào căn phòng. Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn tìm hiểu chi tiết về các dạng lam sóng phổ biến, đặc tính từng loại, ứng dụng thực tiễn và bí quyết lựa chọn phù hợp cho mọi công trình nội thất hiện đại.
Lam sóng (wave panel) là hệ thanh hoặc tấm có hình dạng gợn sóng, ghép nối thành module, dùng để ốp tường, vách ngăn, trần hoặc trang trí.
Mỗi “sóng” có thể cao – thấp, dày – mỏng khác nhau, tạo hiệu ứng ánh sáng – bóng đổ sống động.
Vách ngăn không gian: chia phòng khách – bếp, phòng ngủ – phòng làm việc…
Ốp tường trang trí: tạo điểm nhấn, che khuyết điểm, tăng chiều sâu.
Trần giả: kết hợp đèn LED chạy dọc sóng, tạo hiệu ứng hiện đại.
Tiêu âm: lam sóng gỗ nhựa hoặc composite kết hợp mút tiêu âm, giảm vang âm.
Gỗ tự nhiên
Đặc tính: bền chắc, vân gỗ ấm, sang trọng.
Nhược điểm: giá cao, dễ cong vênh trong điều kiện ẩm.
Gỗ công nghiệp (MDF, HDF)
Đặc tính: phủ melamine hoặc veneer, giá vừa phải, đa dạng màu sắc.
Nhược điểm: chịu ẩm kém, phải xử lý chống ẩm mới dùng trong phòng tắm.
Nhựa PVC foam
Đặc tính: chống ẩm tuyệt đối, nhẹ, thi công nhanh.
Nhược điểm: độ cứng và sang trọng thấp hơn gỗ.
Nhựa composite (WPC)
Đặc tính: cốt hỗn hợp nhựa – gỗ, chống ẩm, chịu lực, dễ tái chế.
Nhược điểm: giá cao hơn PVC foam, trọng lượng nặng hơn.
Kim loại (nhôm, thép tấm perforated)
Đặc tính: phong cách công nghiệp, độ bền cao, chịu nhiệt – ẩm tốt.
Nhược điểm: giá thành cao, thi công phức tạp, có thể gây ồn khi va chạm.
Sóng cao (60–80 mm): cho hiệu ứng mạnh, thường dùng vách đứng lớn.
Sóng thấp (20–40 mm): phù hợp ốp tường, làm trần nhẹ nhàng.
Sóng dày (10–15 mm): độ chắc cao, ít rung lắc.
Sóng mỏng (5–8 mm): linh hoạt tạo hình, giá thành thấp.
Đặc tính: độ bền cơ học cao, vân gỗ tự nhiên sang trọng.
Ứng dụng: phòng khách, phòng làm việc, phòng ngủ cao cấp.
Lưu ý: xử lý sấy khô, sơn PU chống ẩm, tránh ánh nắng trực tiếp.
Đặc tính: siêu nhẹ, chống nước tuyệt đối, cách âm – cách nhiệt tốt.
Ứng dụng: phòng tắm, bếp, khu vực cần vệ sinh thường xuyên.
Lưu ý: nếu muốn hiệu ứng vân gỗ, chọn loại in UV chất lượng cao.
Đặc tính: kết hợp nhựa và gỗ, chịu lực tốt, kháng mối mọt, chống ẩm.
Ứng dụng: ban công, sàn gỗ ngoài trời, vách ngăn phòng tắm.
Lưu ý: yêu cầu khung chịu lực chắc, thi công cần keo và vít chuyên dụng.
Đặc tính: bền bỉ, phong cách công nghiệp, tạo hiệu ứng ánh sáng hiện đại.
Ứng dụng: quán café, showroom, văn phòng kiểu Industrial.
Lưu ý: gia công cắt CNC, bề mặt sơn tĩnh điện hoặc anodized để chống gỉ.
Trang trí: ưu tiên sóng thấp, đủ cứng, chất liệu gỗ công nghiệp hoặc PVC foam.
Ngăn chia không gian: sóng cao, vững chắc, composite hoặc gỗ tự nhiên.
Tiêu âm, cách nhiệt: kết hợp lam sóng gỗ nhựa hoặc composite có lõi mút tiêu âm.
Độ ẩm cao (nhà tắm, bếp): chọn PVC foam hoặc composite WPC.
Ngoài trời, ban công: composite WPC chịu tia UV, chống trượt.
Không gian nội thất khô ráo: thoải mái chọn gỗ tự nhiên hoặc MDF veneer.
Phong cách Minimalist: lam sóng mỏng, sóng thấp, màu trắng – xám nhạt.
Phong cách Bắc Âu: vân gỗ sáng, sóng trung bình, kết hợp ánh sáng tự nhiên.
Phong cách Industrial: lam sóng kim loại sơn tĩnh điện, sóng dày – cao.
Ngân sách hạn chế: PVC foam, MDF phủ melamine.
Đầu tư lâu dài: gỗ tự nhiên, composite WPC, kim loại cao cấp.
Bảo trì: lam PVC dễ lau chùi; gỗ cần sơn PU định kỳ; kim loại cần chống gỉ.
Khảo sát mặt phẳng: đảm bảo tường, khung trần thẳng, sạch, độ ẩm < 12%.
Đo đạc & cắt tấm: dùng máy cắt CNC hoặc cưa tay, đảm bảo kích thước chính xác ±1 mm.
Lắp khung phụ: khung nhôm hoặc xương sắt V25-30, cố định mỗi 300–400 mm.
Ốp tấm sóng: keo PU chuyên dụng và vít không gỉ; giữ khe co giãn 2–3 mm.
Hoàn thiện: bít khe nối bằng silicone màu tương đồng; lau sạch vết keo.
Tích hợp LED: dải LED âm sóng, điều khiển RGB qua app.
Bio-composite: sử dụng sợi tre, vỏ dừa kết hợp nhựa sinh học.
Công nghệ in 3D UV: vân gỗ, hoa văn nghệ thuật ghép chủ đề cá nhân hóa.
Lam sóng âm thanh: lõi mút PU kèm màng rung, giảm tiếng ồn căn hộ.
Hàng ngày: lau bụi bằng khăn mềm khô hoặc ẩm nhẹ.
Định kỳ (3–6 tháng): lau bằng dung dịch trung tính, tránh hóa chất tẩy mạnh.
Kiểm tra mối nối: siết lại vít, thêm silicone nếu vết nứt xuất hiện.
Gỗ tự nhiên: đánh sơn PU mỏng sau 1–2 năm để chống ẩm và nứt nẻ.
Composite & PVC: dễ dàng vệ sinh, chỉ cần lau khô, không thấm nước.
Lam sóng 2025 không chỉ đơn thuần là vật liệu ốp tường hay vách ngăn, mà đã trở thành “ngôn ngữ” thiết kế hiện đại, kết hợp thẩm mỹ, tiện ích và công năng chống ẩm, tiêu âm. Việc hiểu rõ đặc tính, phân loại và quy trình lắp đặt sẽ giúp gia chủ và kiến trúc sư chọn lựa chính xác loại phù hợp, tối ưu chi phí và thời gian thi công. Đón đầu xu hướng lam sóng tích hợp công nghệ LED, bio-composite và in 3D hứa hẹn mang đến không gian sống thông minh, cá tính và hài hòa với thiên nhiên.
GIỚI THIỆU Trong xu hướng nội thất hiện đại, giường ngủ từ tấm nhựa Zukoplast đang dần chiếm ưu thế...
Đoạn dẫn nhập Phòng khách là “bộ mặt” của ngôi nhà, nơi chủ nhà đón tiếp khách, sinh hoạt chung...
Trong không gian phòng ngủ hiện đại, táp nhựa đầu giường không chỉ là món nội thất tiện ích mà...
5 LƯU Ý BẢO QUẢN TẤM NHỰA ỐP TƯỜNG 1. Tại sao cần bảo quản tấm nhựa ốp tường? Tấm...